Từ "bắt đầu" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
Danh từ (dt): "bắt đầu" có thể hiểu là chỗ khởi đầu, điểm xuất phát trong không gian hoặc thời gian. Ví dụ: "Bắt đầu từ đây là địa phận Hà Tây" có nghĩa là từ vị trí này trở đi sẽ là khu vực Hà Tây.
Phó từ (pht): "bắt đầu" được dùng để chỉ việc mở đầu, bước vào giai đoạn đầu tiên của một công việc hay quá trình. Ví dụ: "Tôi bắt đầu học từ tuần sau" có nghĩa là tôi sẽ bắt đầu quá trình học vào tuần tới. Một ví dụ khác: "Lúa bắt đầu chín" nghĩa là lúa đang trong giai đoạn chín, tức là giai đoạn đầu của việc thu hoạch.
Động từ (đgt): "bắt đầu" cũng có thể được dùng để diễn tả một sự việc đã xảy ra, đã có. Ví dụ: "Cuộc họp đã bắt đầu" có nghĩa là cuộc họp đã diễn ra. Câu "Bắt đầu tuần sau là tôi chuyển công tác" có nghĩa là tôi sẽ bắt đầu công việc mới từ tuần tới.